Có 4 kết quả:

丰度 fēng dù ㄈㄥ ㄉㄨˋ豐度 fēng dù ㄈㄥ ㄉㄨˋ風度 fēng dù ㄈㄥ ㄉㄨˋ风度 fēng dù ㄈㄥ ㄉㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

abundance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abundance

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phong độ

Từ điển Trung-Anh

(1) elegance (for men)
(2) elegant demeanor
(3) grace
(4) poise

Bình luận 0